Có 2 kết quả:

光波長 guāng bō cháng ㄍㄨㄤ ㄅㄛ ㄔㄤˊ光波长 guāng bō cháng ㄍㄨㄤ ㄅㄛ ㄔㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

optical wavelength

Từ điển Trung-Anh

optical wavelength